IDN

Hình ảnh sub banner
Hệ thống mạng nội bộ

28/08/24 IDN

Giải pháp hệ thống mạng nội bộ (LAN - Local Area Network) là một phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của bất kỳ doanh nghiệp, tổ chức, hoặc tòa nhà nào. Mạng nội bộ cho phép các thiết bị như máy tính, máy in, máy chủ và các thiết bị khác trong một phạm vi địa lý nhất định kết nối với nhau để chia sẻ dữ liệu, tài nguyên và dịch vụ. Thành phần chính của hệ thống mạng nội bộ: Thiết bị kết nối mạng: Router: Là thiết bị điều hướng dữ liệu giữa các mạng khác nhau, chẳng hạn như kết nối mạng nội bộ với internet. Switch: Là trung tâm kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ, cho phép các thiết bị này trao đổi dữ liệu trực tiếp với nhau. Access Point (AP): Cung cấp kết nối không dây (Wi-Fi) cho các thiết bị di động và máy tính xách tay trong mạng nội bộ. Hạ tầng cáp mạng: Cáp Ethernet (Cáp LAN): Dùng để kết nối các thiết bị như máy tính, switch, router với nhau, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu ổn định và nhanh chóng. Cáp quang: Dùng trong các mạng có nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn hoặc kết nối giữa các tòa nhà, tầng khác nhau, đảm bảo tốc độ cao và ít suy hao tín hiệu. Máy chủ và lưu trữ: Máy chủ (Server): Cung cấp các dịch vụ quan trọng như lưu trữ dữ liệu, quản lý người dùng, ứng dụng doanh nghiệp và dịch vụ email. Thiết bị lưu trữ mạng (NAS): Cho phép lưu trữ, chia sẻ và quản lý dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào trong mạng nội bộ. Phần mềm quản lý mạng: Hệ thống quản lý mạng (NMS): Giúp theo dõi và quản lý toàn bộ hệ thống mạng, bao gồm việc giám sát hiệu suất, phát hiện sự cố, và cấu hình thiết bị. Phần mềm bảo mật: Bao gồm firewall, antivirus và các giải pháp bảo mật khác để bảo vệ mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Thiết bị bảo mật: Firewall: Bảo vệ mạng nội bộ khỏi các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài. VPN (Virtual Private Network): Tạo kết nối an toàn giữa mạng nội bộ và người dùng từ xa, đảm bảo dữ liệu truyền tải được mã hóa và bảo mật. Lợi ích của giải pháp hệ thống mạng nội bộ: Chia sẻ tài nguyên hiệu quả: Các thiết bị trong mạng nội bộ có thể dễ dàng chia sẻ dữ liệu, tài nguyên (như máy in, máy quét) và kết nối với các dịch vụ mạng như email, web. Tăng cường khả năng quản lý và bảo mật: Quản lý tập trung các thiết bị và dữ liệu, giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu và tăng cường khả năng bảo mật với các biện pháp kiểm soát truy cập. Tăng hiệu suất làm việc: Nhờ vào việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, nhân viên có thể làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu xử lý dữ liệu lớn. Khả năng mở rộng dễ dàng: Hệ thống mạng nội bộ có thể mở rộng dễ dàng khi có thêm thiết bị hoặc khi mở rộng quy mô công ty. Giảm chi phí: Sử dụng mạng nội bộ giúp giảm chi phí liên quan đến truyền thông và quản lý dữ liệu so với việc sử dụng các phương thức kết nối riêng lẻ. Ứng dụng của giải pháp hệ thống mạng nội bộ: Doanh nghiệp: Cung cấp môi trường làm việc hợp tác, cho phép chia sẻ tài liệu, tài nguyên và ứng dụng giữa các nhân viên một cách dễ dàng và an toàn. Trường học và cơ sở giáo dục: Hỗ trợ giảng dạy, học tập và quản lý học sinh, sinh viên bằng cách cung cấp truy cập vào tài nguyên học tập và các dịch vụ trực tuyến. Tòa nhà và khu dân cư: Cung cấp dịch vụ internet, truyền hình, và các dịch vụ kỹ thuật số khác cho cư dân. Bệnh viện và cơ sở y tế: Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, hình ảnh y khoa, và liên lạc nội bộ giữa các khoa phòng. Cơ quan chính phủ: Hỗ trợ quản lý và trao đổi dữ liệu giữa các bộ phận, phòng ban trong cơ quan. Triển khai giải pháp hệ thống mạng nội bộ: Việc triển khai giải pháp hệ thống mạng nội bộ cần được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo thiết kế và lắp đặt đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật, khả năng mở rộng, và độ tin cậy cao. Quá trình triển khai bao gồm khảo sát nhu cầu, thiết kế mạng, chọn lựa thiết bị, cài đặt và cấu hình, thử nghiệm và đưa vào vận hành, cùng với các dịch vụ bảo trì và hỗ trợ sau triển khai. Giải pháp hệ thống mạng nội bộ không chỉ mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho các hoạt động hàng ngày mà còn là nền tảng quan trọng cho sự phát triển và mở rộng của bất kỳ tổ chức nào.

Hệ thống CCTV

28/08/24 IDN

Hệ thống kiểm soát vào ra

28/08/24 IDN

Hệ thống kiểm soát vào ra là một giải pháp công nghệ giúp quản lý việc truy cập vào các khu vực nhất định trong một tòa nhà, cơ sở sản xuất, văn phòng hoặc bất kỳ môi trường nào yêu cầu mức độ bảo mật cao. Hệ thống này thường được sử dụng để đảm bảo an ninh, quản lý nhân sự, và kiểm soát luồng người ra vào. Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát vào ra: Thiết bị đầu vào (Access Control Devices): Thẻ từ/Thẻ RFID: Người dùng được cấp một thẻ từ hoặc thẻ RFID để quẹt qua đầu đọc thẻ, cho phép truy cập vào khu vực được ủy quyền. Đầu đọc vân tay/Biometric: Sử dụng vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt để xác nhận danh tính của người dùng trước khi cho phép truy cập. Mã PIN/Bàn phím số: Nhập mã PIN trên bàn phím để mở khóa cửa hoặc truy cập vào khu vực. Điện thoại di động: Sử dụng ứng dụng trên smartphone để quét mã QR hoặc NFC để vào cửa. Thiết bị điều khiển trung tâm: Bộ điều khiển trung tâm (Control Panel): Là bộ não của hệ thống, điều khiển và quản lý tất cả các thiết bị đầu vào và đầu ra, đồng thời lưu trữ dữ liệu truy cập. Phần mềm quản lý: Phần mềm trên máy tính hoặc nền tảng đám mây giúp quản lý người dùng, phân quyền truy cập, và theo dõi lịch sử truy cập. Thiết bị đầu ra (Output Devices): Khóa cửa điện tử (Electronic Locks): Kết hợp với các thiết bị đầu vào để kiểm soát việc mở khóa cửa. Có nhiều loại khóa như khóa từ, khóa điện, khóa cửa tự động. Cổng an ninh/Cửa xoay (Turnstiles): Kiểm soát luồng người ra vào tại các điểm kiểm soát như lối vào công ty, sân bay, ga tàu. Hệ thống báo động: Kích hoạt báo động khi có hành vi xâm nhập trái phép hoặc khi có sự cố xảy ra. Giao diện quản lý và báo cáo: Phần mềm quản lý truy cập: Giao diện người dùng trên máy tính hoặc ứng dụng di động cho phép quản lý, thiết lập quyền truy cập, và theo dõi trạng thái của hệ thống. Báo cáo và phân tích dữ liệu: Hệ thống cung cấp các báo cáo về lịch sử truy cập, thời gian ra vào, và các sự kiện bảo mật để phân tích và quản lý an ninh. Lợi ích của giải pháp hệ thống kiểm soát vào ra: Tăng cường an ninh: Đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào các khu vực quan trọng, giảm thiểu nguy cơ xâm nhập trái phép. Quản lý nhân sự hiệu quả: Giám sát thời gian ra vào của nhân viên, giúp quản lý chấm công và tăng cường kỷ luật. Linh hoạt và dễ dàng mở rộng: Hệ thống có thể mở rộng dễ dàng với các thiết bị và tính năng mới, phù hợp với nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp. Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu nhu cầu về bảo vệ truyền thống, tiết kiệm chi phí nhân sự và tăng hiệu quả vận hành. Tích hợp với các hệ thống khác: Hệ thống kiểm soát vào ra có thể tích hợp với hệ thống camera giám sát, hệ thống báo cháy, và các hệ thống an ninh khác để tạo thành một giải pháp bảo mật toàn diện. Ứng dụng của hệ thống kiểm soát vào ra: Văn phòng và tòa nhà: Kiểm soát quyền truy cập vào các khu vực văn phòng, phòng họp, kho tài liệu, và các khu vực quan trọng khác. Nhà máy và khu công nghiệp: Quản lý việc ra vào của công nhân, xe cộ, và khách hàng tại các cổng ra vào nhà máy. Bệnh viện và cơ sở y tế: Kiểm soát truy cập vào các phòng bệnh, khu vực cấm và các khu vực nhạy cảm khác. Trường học và cơ sở giáo dục: Quản lý việc ra vào của học sinh, giáo viên và nhân viên vào các khu vực khác nhau trong khuôn viên trường. Cơ sở hạ tầng công cộng: Sân bay, ga tàu, trạm xe buýt sử dụng hệ thống kiểm soát vào ra để quản lý luồng người và tăng cường an ninh. Hệ thống kiểm soát vào ra mang lại sự an toàn và tiện lợi, giúp các tổ chức và doanh nghiệp bảo vệ tài sản, quản lý nhân sự, và duy trì môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.

Hệ thống Video Door Phone

27/08/24 IDN

Hệ thống chuông hình (Video Door Phone) ngày nay được sử dụng rất rộng rãi ngoài chức năng thay thế chuông cửa thông thường, hệ thống ứng dụng này còn đáp ứng các mục đích kiểm soát an ninh an toàn cho nhà riêng, biệt thự và đặc biệt các căn hộ cao tầng, giảm thiểu điện năng cho thang máy (loại bỏ chuyến thang không cần thiết). Khi sử dụng Hệ thống gọi cửa, chủ căn hộ có thể giao tiếp, nhận biết khách bên ngoài bằng âm thanh và hình ảnh. Khách bên ngoài cũng dễ dàng biết được chủ căn hộ hiện đang có hoặc không có nhà. Thông qua chuông cửa kết hợp với khóa từ tự động, chủ căn hộ có thể cho phép mở cửa từ xa cho khách vào hoặc từ chối những người khách lạ mà không nhất thiết phải ra ngoài. Hướng dẫn lắp đặt hệ thống video phone căn hộ chuẩn kỹ thuật Lắp đặt hệ thống chuông cửa màn hình không quá phức tạp, chỉ cần làm theo các bước trong hướng dẫn dưới đây. Người dùng hoàn toàn có thể tự lắp cho gia đình, vừa tiết kiệm chi phí vừa đem lại sự yên tâm trong quá trình sử dụng. Chuẩn bị dụng cụ: Dây tín hiệu (có thể dùng cáp mạng) Jack nối dây tín hiệu Màn hình chuông cửa, nút ấn chuông Mắt camera Các bước lắp đặt sau đây: Bước 1: Đi dây cáp tín hiệu Cần phải xác định vị trí lắp camera giám sát cũng như vị trí của màn hình, nút ấn chuông cửa. Đi ống ghen (nếu đi nổi)/đục tường (nếu đi ngầm). Sau đó tiến hành đi dây từ chỗ đặt màn hình chuông cửa đến chỗ lắp camera và nút ấn chuông cửa. Bước 2: Tiến hành lắp camera giám sát và nút ấn chuông cửa đúng như vị trí đã xác định. Tiếp theo, đấu dây tín hiệu cho camera giám sát ở chuông cửa và màn hình chuông cửa, đấu dây cho camera và nút ấn. Đấu 4 sợi dây vào 4 khe trong camera rồi vặn ốc thật chặt.  Tương tự, nối dây màn hình bằng cách nối 4 dây vào 4 khe bên trong màn hình. Bước 3: Cắm điện sử dụng hệ thống chuông cửa mới lắp xong Nếu cảm thấy hệ thống chuông cửa có hình đi dây phiền phức, một lựa chọn khác dành cho người dùng là hệ thống không dây. Lắp đặt chuông cửa không dây tương tự như các bước trong hướng dẫn trên. Hệ thống này giúp tiết kiệm chi phí mua dây cũng như nhân công đi dây, đảm bảo tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Tuy nhiên, chuông cửa không dây sử dụng đường truyền mạng wifi nên dễ bị nhiễu và tín hiệu đôi khi sẽ chập chờn.

Hệ thống âm thanh cộng đồng

27/08/24 IDN

Hệ thống âm thanh công cộng (Public Address System - PA) là hệ thống âm thanh thông báo theo khu vực được ứng dụng trong nhiều công trình như: sân bay, trung tâm thương mại, tòa nhà, khách sạn, nhà ga tàu hỏa… Bên cạnh chức năng thông báo là chính, hệ thống âm thanh công cộng còn có khả năng phát các bản nhạc nền phục vụ nhu cầu giải trí, thư giãn ở những khu vui chơi, trung tâm thương mại, sự kiện… Hệ thống PA bao gồm các thành phần thiết bị chính sau: Trung tâm điều khiển và chọn vùng Bộ phát tín hiệu thông báo khẩn Bộ khuếch đại tín hiệu Bộ giám sát ngõ ra Amplifier Micro chọn vùng, micro thông báo khẩn Các loại loa Bộ định thời gian, bộ nguồn … Tập đoàn TOA là nhà sản xuất danh tiếng về thiết bị cho hệ thống PA. Kể từ khi thành lập vào năm 1934, tại Kobe - Nhật Bản, TOA đã trở thành một trong những nhà sản xuất hàng đầu về hệ thống âm thanh cho nhiều ứng dụng khác nhau. Tại bất kỳ khu vực công cộng hay riêng tư nào, TOA luôn mang lại môi trường âm thanh an toàn, đáng tin cậy và thoải mái. Hiện nay, TOA đã và đang cung cấp sản phẩm đến hơn 150 quốc gia trên toàn thế giới và có nhà máy sản xuất tại hầu hết các thị trường chính. Giải pháp PA của TOA bao gồm nhiều dòng sản phẩm, đáp ứng hầu hết các nhu cầu của người sử dụng như: hệ thống kiểm soát 1 kênh, 2 kênh, đa kênh ngõ ra; hệ thống kiểm soát đa kênh ngõ vào; hệ thống đa kênh dựa trên kết nối mạng… Với vị thế một nhà cung cấp giải pháp uy tín và toàn diện, SOECO đã, đang và sẽ đẩy mạnh việc hợp tác chặt chẽ với TOA để mang đến cho Quý khách hàng giải pháp âm thanh công cộng tin cậy, thân thiện và hiệu quả. Trong thời gian vừa qua, toàn bộ nhân viên kinh  doanh và kỹ sư phụ trách kỹ thuật của SOECO đã được TOA tổ chức các buổi huấn luyện chuyên sâu, nhằm cung cấp đầy đủ nền tảng kiến thức cũng như các kỹ năng cần thiết để trở thành đối tác tích hợp và chuyển giao công nghệ toàn diện cho hệ thống PA của TOA. Chúng tôi tin tưởng với đội ngũ kinh doanh trẻ trung và nhiệt huyết, cùng với các nhân viên kỹ thuật lành nghề và tận tâm, SOECO sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo khi Quý khách hàng có nhu cầu triển khai giải pháp âm thanh công cộng của TOA.

Hệ thống quản lý toà nhà

27/08/24 IDN

Hệ thống quản lý tòa nhà BMS (Building Management System) là công nghệ quản lý tòa nhà thông minh cho phép bạn điều khiển, giám sát thiết bị kỹ thuật, vận hành các hệ thống điện, nước, điều hòa, thông gió, an ninh, PCCC,… đồng bộ các hoạt động diễn ra trong tòa nhà. Với BMS, tình trạng quản lý tổng thể thông số kỹ thuật. Trên cơ sở thông tin tiếp nhận được, BMS sẽ điều khiển để đảm bảo cho việc vận hành các thiết bị, hệ thống trong tòa nhà được diễn ra thông suốt, an toàn, hiệu quả, giảm thiểu tối đa các chi phí phát sinh.

Hệ thống quản lý khách sạn

27/08/24 IDN

Thế nào là một hệ thống quản lý khách sạn đem lại hiệu quả thực sự? Phần mềm quản lý khách sạn là một công cụ đắc lực trong kinh doanh khách sạn thời kỳ công nghệ 4.0. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang sử dụng các phần mềm giao diện phức tạp, chức năng thấp và một loạt tính năng không cần thiết. Vậy thế nào là một hệ thống quản lý khách sạn đem lại hiệu quả thực sự? Cùng ASIKY tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! Module quản lý khách sạn và các tính năng Công cụ đặt phòng: Một trong những phần không thể thiếu trên website khách sạn đó là công cụ đặt phòng trực tuyến. Khi khách hàng tiến hành đặt phòng trên web khách sạn, hệ thống sẽ trả kết quả các phòng còn trống và ngày nhận phòng có thể. Ngày nay, khâu thanh toán cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với hình thức thanh toán phong phú. Quy trình đặt phòng: Khi khách hàng hoàn tất quá trình đặt phòng, phần mềm sẽ tự động đánh số ngày mà họ ở. Ngoài ra, nhân viên của khách sạn cũng có thể chỉnh sửa một số thông tin như số ngày, phương tiện vận chuyển, dịch vụ độc quyền.Quản lý kênh: Các dịch vụ như TripAdvisor và Booking.com được xem là các kênh du lịch trực tuyến (OTA) khá phổ biến. Các OTA được tích hợp với phần mềm quản lý để hiển thị thông tin cập nhật trên tất cả các kênh phân phối. Tuy nhiên, việc tích hợp các kênh OTA trên phần mềm quản lý hiện nay gây tốn kém chi phí và tồn tại nhiều hạn chế. Quản lý doanh thu: Với phần mềm quản lý khách sạn, doanh nghiệp dễ dàng hơn trong nắm bắt nguồn tài chính và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp. Phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp trong theo dõi thu nhập và chi phí hàng ngày. Xây dựng báo cáo: Bạn hoàn toàn có thể thu thập thông tin về bất kỳ số liệu nào bạn muốn kiểm tra như hiệu suất nhân viên, kết quả OTA, số liệu thống kê của khách và hơn thế nữa. Bởi vậy, tạo báo cáo qua phần mềm quản lý khách sạn dễ dàng hơn bao giờ hết.Quản lý văn phòng: Thông tin về ca làm việc, tiền lương, ngày nghỉ của các nhân viên đều được tích hợp trên phần mềm quản lý, bạn có thể xem lại bất cứ khi nào cần thiết.Quản lý dữ liệu khách hàng: Hầu hết các doanh nghiệp kinh doanh trong ngành khách sạn hiện nay đều hướng tới cá nhân hóa những trải nghiệm của khách hàng. Phần mềm quản lý khách sạn không chỉ cung cấp thông tin khách hàng như thông tin liên lạc, phương thức thanh toán ưa thích, phòng đã đặt, danh sách chi tiêu, …Thông báo và khảo sát: Trước khi khách hàng đến, trong thời gian lưu trú và sau khi trả phòng, khách sạn sẽ thường xuyên gửi thông báo. Vì vậy, khách sạn hoàn toàn có thể thu thập thông tin phản hồi và cung cấp các dịch vụ giải trí bổ sung.

Hệ thống quản lý xe vào ra

27/08/24 IDN

Tổng quan giải pháp hệ thống kiểm soát xe ra vào thông minh bằng thẻ từ, camera Hệ thống kiểm soát xe ra vào thông minh sử dụng công nghệ thẻ từ kết hợp camera quan sát chuyên dụng. Giải pháp kết hợp nhiều thiết bị như hệ thống camera, cabin, phần mềm, barie tự động. Các thiết bị được lắp đặt và vận hành theo một nguyên lý nhất định. Nguyên lý hoạt động của giải pháp kiểm soát xe ra vào Các phương tiện ra vào khu vực kiểm soát sẽ được cấp phát 1 thẻ từ đã được đăng ký trong hệ thống. Khi quẹt thẻ, thiết bị barrier tự đông mở và camera chụp biển số ghi nhận thông tin, phân tích thành số liệu. Số thẻ và biển số xe sẽ được lưu trữ đồng thời với hình ảnh của lái xe do camera thứ 2 chụp để truy vấn khi cần thiết. Thời gian xe vào bắt đầu được tính khi quẹt thẻ và là cơ sở tính toán thời gian đỗ xe. Lối vào:  Bảo vệ sẽ lấy 1 thẻ xe quẹt đầu đọc thẻ và giao lại cho khách. Khi đó hệ thống sẽ chụp ảnh biển số xe và ngoại cảnh. Biển số được nhận dạng dưới dạng text kết hợp cùng các thông số về thẻ, ngày giờ ra vào, người điều khiển phương tiện để tạo thành cơ sở dữ liệu lưu trữ trên hệ thống quản lý ra vào. Lối ra: nhân viên sẽ thu lại tấm thẻ xe của khách hoặc khách tự dùng thẻ của mình  để quẹt lên đầu đọc thẻ. Hệ thống sẽ chụp ảnh biển số và toàn cảnh để nhận dạng biển số xe. Phần mềm tự động đối chiếu với biển số xe lúc ra vào để kiểm tra thông số có hợp lệ hay không. Nếu sai số thì hệ thống tự phát tín hiệu cảnh báo cho nhân viên. Nếu đúng thì phần mềm hiển thị số tiền thanh toán. Ưu điểm giải pháp – Kiểm soát xe ra vào đầy đủ và có hệ thống. Đảm bảo tính an toàn và sự hiện đại tiện dụng cho các phương tiện ra vào tại các toà nhà. – Quản lý thu phí và doanh thu chính xác – Tiết kiệm nhân lực – Tiết kiệm thời gian ra vào cho khách hàng. Giảm ùn tắc hoặc nhầm lẫn, mất cắp so với những hệ thống quản lý xe truyền thống trước đây. – Thao tác vô cùng nhanh chóng khi chỉ cần chưa tới 2-3 giây là đã có thể lấy xe hoặc gửi xe – Hệ thống quản lý ổn định, dễ vận hành – Kiểm soát ra vào bằng thẻ từ sẽ thay thế cho thẻ giấy dễ hỏng trước đây. Thẻ từ bằng nhựa cao cấp, với giá khoảng 15000đ đến 18000đ.

Hệ thống hướng dẫn đỗ xe

27/08/24 IDN

Hệ thống hướng dẫn đỗ xe là gì? Hệ thống hướng dẫn đỗ xe là một dạng công nghệ được thiết kế cho người lái xe để cung cấp cho họ thông tin đỗ xe theo thời gian thực.  Đây là một dạng phát triển của công nghệ đếm xe hoặc công nghệ phát hiện phương tiện. Hệ thống cung cấp dữ liệu để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phương tiện lưu thông tốt hơn trong bãi xe. Lợi ích cốt lõi: Tài xế: Có thể nhanh chóng và dễ dàng tìm được một chỗ đỗ xe, loại bỏ căng thẳng của việc tìm kiếm một chỗ trống. Quản lý: Giám sát lưu lượng xe ra vào chính xác, tối ưu và phân bổ không gian của bãi đỗ xe tốt hơn. Các thành phần chính của hệ thống hướng dẫn đỗ xe Có một số thành phần chính khác nhau tạo nên hệ thống hướng dẫn đỗ xe. Tất nhiên mỗi hệ thống có một chút khác biệt, nhưng thành phần cốt lõi là giống nhau, vì vậy chúng ta hãy xem xét các yếu tố sau đây: ▶ Phương tiện: Đơn giản là bạn sẽ không thể đếm và quản lý các phương tiện nếu không có chúng ▶ Biển báo: Sử dụng biển báo là một phần cốt lõi giúp lái xe tìm thấy chỗ trống trong cấu trúc bãi xe. Họ có thể cung cấp ngay ở lối vào và trong suốt hành trình đỗ xe của mình. ▶ Hệ thống cảm biến:  Cho phép phát hiện khi có xe trong điểm đỗ. Thiết bị và công nghệ có thể khác nhau, nhưng về cơ bản nó có khả năng cho biết khi nào một chiếc xe đang ở trong chỗ đỗ và khi nó đã rời khỏi. ▶ Đèn chỉ báo: Thường là đèn LED nằm ở phía trên các điểm đỗ với các trạng thái "Xanh-Đỏ" nổi bật có thể quan sát từ xa. Theo quy tắc chung, đèn bật "màu xanh lá cây" để báo hiệu vị trí trống và "màu đỏ" cho một chỗ đã có xe đỗ. ▶ Hệ thống điều khiển: Đây là trung tâm nơi thông tin được thu thập và phân phối đến các phần khác nhau. Nó thu thập dữ liệu về xe và các điểm đỗ, chuyển dữ liệu đó lên các biển báo, đèn chỉ báo để cung cấp cho tài xế. ▶ Kết nối: Công nghệ có thể khác nhau, nhưng mục đích chính là liên kết toàn bộ hệ thống để chúng có thể giao tiếp dữ liệu trong thời gian thực.

Hệ thống kích sóng IBS

27/08/24 IDN

Hệ thống kích sóng tòa nhà HỆ THỐNG PHỦ SÓNG VIỄN THÔNG CHO TÒA NHÀ CAO TẦNG IBS (IN BUILDING SYSTEM) Hệ thống IBS là hệ thống tăng cường sóng di động trong các tòa nhà cao tầng là giải pháp dựng anten phân tán bị động nhằm nâng cao chất lượng sóng di động, đầu tư hệ thống IBS chuyên dụng nhằm duy trì chất lượng cuộc gọi các thuê bao di động. Trạm Micro BTS sẽ được đặt tại phòng kỹ thuật của tòa nhà và các bộ khuếch đại sẽ được đặt trên trần hoặc lỗ thông tầng nhằm đảm bảo mọi nơi trong tòa nhà sóng di động luôn ở trạng thái ổn định. Hệ thống phát sóng di động trong tòa nhà cao tầng IBS giúp cho các thuê bao thông tin di động có thể sử dụng được hoặc sử dụng tất cả các dịch vụ khác do nhà khai thác mạng di động cung cấp  Hệ thống IBS sẽ giúp cho các thuê bao di động của tất cả các nhà cung cấp dịch vụ di động tại Việt Nam như Vinaphone, Mobifone, Viettel, Sfone, VietNam mobile được sử dụng đầy đủ mọi dịch vụ, tiện ích của nhà cung cấp khi ở trong tòa nhà cao tầng ở bất kỳ vị trí nào từ tầng hầm đến tầng cao nhất hay khi ở trong thang máy. ● Lý do sử dụng IBS là vì chất lượng dịch vụ di động tại các tòa nhà kém, thường xảy ra các tình trạng như: không thiết lập được cuộc gọi, cuộc gọi thường bị rớt, bị nghẽn… Và những thường xảy ra tình trạng này là những khu vực cầu thang, thang máy, và các góc khuất và các tầng hầm, các tầng cao tầng. ● Nâng cao chất lượng sóng di động trong toà nhà, những khu vực sóng di động bị nhiễu như là các tầng cao của tòa nhà; Đảm bảo đủ dung lượng mạng để đáp ứng những khu vực có lưu lượng phát sinh lớn như trung tâm thương mại, nhà ga, sân bay,… ● Nguyên nhân  Do các tòa nhà có chiều cao ngoài tầm vùng phủ sóng của các trạm thu phát sóng BTS ngoài trời, do kết cấu của tòa nhà là nhiều lớp, tường bê tông dày …. Tạo  nên một tường chắn phức tạp làm cho các tín hiệu sóng di động vào bên trong tòa nhà bị suy giảm, yếu đi và nhiều vị trí không có sóng. Trong tòa nhà cao tầng là nơi tập trung nhiều thuê bao, dung lượng phục vụ của các trạm thu phát sóng ngoài trời (BTS Outdoor) không đáp ứng đủ nên dẫn đến tình trạng bị rớt, bị nghẽn cuộc gọi. Do ảnh hưởng của giao thoa cũng như hiện tượng chuyển giao (Handover ) giữa các cell của các trạm thu phát sóng ngoài trời ở xung quanh tòa nhà dẫn đến tình trạng nhiễu sóng. 

Hệ thống cáp ICT

27/08/24 IDN

ICT là gì? Ứng dụng của ICT trong các lĩnh vực là như thế nào? Trong bối cảnh ngành công nghệ đang ngày càng phát triển, ICT đã trở thành một thuật ngữ không còn xa lạ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng công nghệ thúc đẩy sự cải tiến trong nhiều lĩnh vực. Vậy thì ICT là gì, ứng dụng của ICT trong các lĩnh vực là như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé.